Xuân Khải Đinh
Upload image |
|
- Stats
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024/2025 | Nam Dinh | AFC Cup | |||||||||||
2024/2025 | Nam Dinh | V.League 1 | |||||||||||
2024 | Nam Dinh | Club Friendlies | |||||||||||
2023/2024 | Nam Dinh | V.League 1 |
Frequently asked questions
⭐ What is Xuân Khải Đinh's full name?
He's full name is Xuân Khải Đinh.
⭐ In which club does Xuân Khải Đinh play?
Xuân Khải Đinh currently plays for Nam Dinh, in Vietnam .
⭐ In which position does Xuân Khải Đinh play?
Xuân Khải Đinh plays as Defender.
Nam Dinh - 2024/2025
Name | Age | |||
ac | Phạm Hồng Phú | N/d | ||
c | H. Vũ | N/d | ||
ac | Nguyễn Văn Dũng | N/d | ||
Goalkeeper | ||||
Trần Nguyên Mạnh | 32 | |||
Đức Trần | 27 | |||
Trần Liêm Điều | 23 | |||
Vũ Phong Lê | 23 | |||
Defender | ||||
Dương Thanh Hào | 33 | |||
Lucas Alves | 32 | |||
Nguyễn Phong Hồng Duy | 28 | |||
Đức Ngô | 24 | |||
Xuân Khải Đinh | 17 | |||
Hoàng Văn Khánh | 29 | |||
Quang Thịnh Trần | 23 | |||
Văn Nguyễn | 26 | |||
Trần Văn Kiên | 28 | |||
Wálber | 27 | |||
Midfielder | ||||
Hoàng Lý Công | 25 | |||
Tô Văn Vũ | 31 | |||
Trần Văn Công | 25 | |||
Phạm Đức Huy | 29 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 29 | |||
Caio | 29 | |||
Hồ Khắc Ngọc | 32 | |||
Đình Sơn Nguyễn | 23 | |||
Attacker | ||||
Văn Đạt Trần | 23 | |||
Hoàng Minh Tuấn | 29 | |||
Nguyễn Văn Anh | 28 | |||
Lucas Silva | 26 | |||
Trần Văn Trung | 26 | |||
Rafaelson | 27 | |||
Hêndrio | 30 | |||
Nguyễn Văn Toàn | 28 | |||
Joseph Mpande | 30 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR AFR SOU WOR N/C WOR WOR EUR EUR WOR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |