Vũ Viết Triều
|
- Stats
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024/2025 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 5 | 1 | 1 | 6 | |||||||
2023/2024 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 2160 | 24 | 24 | 2 | 7 | ||||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 1710 | 20 | 19 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||
2022 | Binh Dinh | V.League 1 | 379 | 6 | 4 | 2 | 1 | 13 | |||||
2021 | Binh Dinh | Club Friendlies | |||||||||||
2021 | Fredericia | Club Friendlies | 1 | ||||||||||
2021 | Binh Dinh | V.League 1 | 11 | ||||||||||
2020/2021 | Fredericia | DBU Pokalen | 1 | ||||||||||
2020 | Binh Dinh | Club Friendlies | |||||||||||
2020 | Than Quang Ninh | Club Friendlies | |||||||||||
2019 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 21 | ||||||||||
2018 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 524 | 9 | 6 | 3 | 3 | 19 | |||||
2017 | Than Quang Ninh | V.League 1 | 11 |
Vũ Viết Triều is 27 years old, born 23 February 1997, in Vietnam.
He's full name is Viết Triều Vũ.
Vũ Viết Triều currently plays for Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, in Vietnam .
Vũ Viết Triều plays as Defender.
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh - 2024/2025
Name | Age | |||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
c | Phạm Minh Đức | N/d | ||
Goalkeeper | ||||
Dương Tùng Lâm | 25 | |||
Nguyễn Thanh Tùng | 26 | |||
Defender | ||||
Mai Sỹ Hoàng | 25 | |||
Nguyễn Văn Hạnh | 26 | |||
Helerson | 27 | |||
Vũ Viết Triều | 27 | |||
Bùi Duy Thường | 28 | |||
Leygley Adou | 27 | |||
Lâm Anh Quang | 33 | |||
Văn Nhuần Nguyễn | 27 | |||
Midfielder | ||||
Đ. Trần | 26 | |||
Trần Văn Bửu | 26 | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
Viktor Le | 21 | |||
Nguyễn Trọng Hoàng | 35 | |||
Trung Nguyên Nguyễn Hoàng | 23 | |||
Văn Phạm | 27 | |||
Đặng Văn Trâm | 29 | |||
Geovane Magno | 30 | |||
Lương Xuân Trường | 29 | |||
Huỳnh Tấn Tài | 30 | |||
Trần Phi Sơn | 32 | |||
Attacker | ||||
Noel Mbo | 25 | |||
Huỳnh Tiến Đạt | N/d | |||
Nguyễn Công Thành | 27 | |||
Vũ Quang Nam | 32 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR AFR SOU WOR N/C WOR WOR EUR EUR WOR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |