- Academy »
- Stats »
- Văn Đức Bùi
Văn Đức Bùi
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024/2025 | Viettel | V.League 1 | 337 | 5 | 4 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | |||
2024 | Viettel | Club Friendlies | |||||||||||
2023/2024 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 1921 | 24 | 21 | 3 | 1 | 4 | |||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 1648 | 20 | 19 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | |||
2022 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 360 | 4 | 4 | 11 | |||||||
2021 | Ho Chi Minh City | Club Friendlies | |||||||||||
2021 | Ho Chi Minh City | V.League 1 | 270 | 3 | 3 | 8 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2024-08-01 | Hong Linh Ha Tinh | Viettel | Unknown | - |
2023-01-01 | Ho Chi Minh City | Hong Linh Ha Tinh | Unknown | - |
Văn Đức Bùi is 27 years old, born 15 March 1997, in Vietnam.
He's full name is Văn Đức Bùi.
Văn Đức Bùi currently plays for Viettel, in Vietnam .
Văn Đức Bùi plays as Defender.
Viettel - 2024/2025
Name | Age | |||
c | Trương Việt Hoàng | N/d | ||
c | Đ. Nguyễn | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Phạm Văn Phong | 31 | |||
Ngô Xuân Sơn | 27 | |||
Quàng Thế Tài | 28 | |||
Defender | ||||
Hồng Phúc Nguyễn | 21 | |||
Thanh Bình Nguyễn | 24 | |||
Tuấn Phong Đặng | 21 | |||
Văn Đức Bùi | 27 | |||
Mạnh Hưng Nguyễn | 19 | |||
Thái Bảo Nguyễn Hữu | 20 | |||
Tuấn Tài Phan | 23 | |||
Bùi Tiến Dũng | 29 | |||
Nguyễn Minh Tùng | 32 | |||
Midfielder | ||||
Trương Tiến Anh | 25 | |||
Nguyễn Đức Chiến | 26 | |||
Nguyễn Hữu Thắng | 24 | |||
Công Phương Nguyễn | 18 | |||
Nguyễn Đức Hoàng Minh | 26 | |||
Nhật Nam Lê Quốc | 23 | |||
Văn Dương | 27 | |||
Tuấn Tài Đinh | 25 | |||
Văn Khang Khuất | 21 | |||
Hữu Nam Nguyễn | 23 | |||
Attacker | ||||
Pedro Henrique Oliveira da Silva | 27 | |||
Trần Danh Trung | 24 | |||
Nhâm Mạnh Dũng | 24 | |||
Amarildo | 25 | |||
Wesley Natã | 29 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR AFR SOU WOR N/C WOR WOR EUR EUR WOR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |