Trọng Tuấn Nguyễn
Upload image |
|
- Stats
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024/2025 | Song Lam Nghe An | V.League 1 | 67 | 4 | 4 | 6 |
Frequently asked questions
⭐ What is Trọng Tuấn Nguyễn's full name?
He's full name is Trọng Tuấn Nguyễn.
⭐ In which club does Trọng Tuấn Nguyễn play?
Trọng Tuấn Nguyễn currently plays for Song Lam Nghe An, in Vietnam .
⭐ In which position does Trọng Tuấn Nguyễn play?
Trọng Tuấn Nguyễn plays as Midfielder.
Song Lam Nghe An - 2024/2025
Name | Age | |||
c | Ngô Quang Trường | N/d | ||
c | N. Phan | 40 | ||
ac | H. Nguy?n | 43 | ||
ac | Phan Như Thuật | 40 | ||
Goalkeeper | ||||
Văn Bình Cao | 19 | |||
Hữu Hậu Nguyễn | 20 | |||
Văn Việt Nguyễn | 22 | |||
Defender | ||||
Văn Huy Vương | 23 | |||
Nguyên Hoàng Lê | 19 | |||
Khắc Lương Hồ | 23 | |||
Édgar Zaracho | 25 | |||
Văn Cường Hồ | 21 | |||
Văn Thành Lê | 23 | |||
Thanh Đức Bùi | 18 | |||
Mai Hoàng Nguyễn | 19 | |||
Trần Đình Hoàng | 32 | |||
Văn Thành Phan | 18 | |||
Midfielder | ||||
Quang Tú Đặng | 23 | |||
Quang Vinh Nguyễn | 19 | |||
Nam Hải Trần | 20 | |||
Mạnh Quỳnh Trần | 23 | |||
Văn Bách Nguyễn | 21 | |||
Quốc Trung Phạm Nguyễn | 18 | |||
Xuân Bình Nguyễn | 23 | |||
Xuân Tiến Đinh | 21 | |||
Bá Quyền Phan | 22 | |||
Trọng Tuấn Nguyễn | 18 | |||
Attacker | ||||
Michael Olaha | 28 | |||
Benjamin Thomas Kuku | 29 | |||
Hồ Phúc Tịnh | 30 | |||
Văn Lương Ngô | 23 | |||
Văn Nam Phùng | 18 | |||
Xuân Đại Phan | 21 | |||
Long Vũ Lê Đình | 18 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR AFR SOU WOR N/C WOR WOR EUR EUR WOR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR WOR EUR |