Nguyễn Hùng Thiện Đức
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024/2025 | Binh Duong | V.League 1 | 2 | 2 | 3 | ||||||||
2024 | Binh Dinh | Club Friendlies | |||||||||||
2023/2024 | Binh Dinh | V.League 1 | |||||||||||
2022 | Binh Duong | V.League 1 | 362 | 6 | 4 | 2 | 3 | ||||||
2021 | Binh Duong | Club Friendlies | |||||||||||
2021 | Binh Duong | V.League 1 | 279 | 4 | 3 | 1 | 3 | ||||||
2020 | Binh Duong | V.League 1 | 557 | 8 | 6 | 2 | 5 | ||||||
2019 | Binh Duong | AFC Cup | 90 | 3 | 3 | 2 | |||||||
2019 | Binh Duong | V.League 1 | 761 | 10 | 9 | 1 | 1 | 7 | |||||
2018 | Binh Duong | V.League 1 | 120 | 3 | 1 | 2 | 8 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2024-09-01 | Binh Dinh | Binh Duong | Unknown | - |
Nguyễn Hùng Thiện Đức is 25 years old, born 8 December 1999, in Vietnam.
He's full name is Hùng Thiện Đức Nguyễn.
Nguyễn Hùng Thiện Đức currently plays for Binh Duong, in Vietnam .
Nguyễn Hùng Thiện Đức plays as Defender.
Binh Duong - 2024/2025
Name | Age | |||
c | T. Phan | 64 | ||
c | C. Nguy?n | 42 | ||
ac | Nguyễn Thanh Sơn | N/d | ||
Goalkeeper | ||||
Phan Minh Thành | 26 | |||
Vũ Tuyên Quang | 29 | |||
Minh Trần | 29 | |||
Defender | ||||
Khắc Vũ Nguyễn | 27 | |||
Thành Kiên Nguyễn | N/d | |||
Nguyễn Hùng Thiện Đức | 25 | |||
Hồ Tấn Tài | 27 | |||
Ngô Tùng Quốc | 27 | |||
Trần Đình Khương | 29 | |||
Trọng Võ Minh | 23 | |||
Jan | 31 | |||
Quế Ngọc Hải | 31 | |||
Midfielder | ||||
Thành Nhân Nguyễn | 24 | |||
Ngọc Chiến Nguyễn | 19 | |||
Nghiêm Xuân Tú | 36 | |||
H. Võ | 23 | |||
H. Trần | 23 | |||
Geoffrey Kizito | 32 | |||
Nguyễn Hải Huy | 33 | |||
Đoàn Tuấn Cảnh | 26 | |||
Tống Anh Tỷ | 28 | |||
Odilzhon Abdurakhmanov | 28 | |||
Trần Duy Khánh | 27 | |||
Attacker | ||||
Nguyễn Trần Việt Cường | 24 | |||
Hà Đức Chinh | 27 | |||
Vĩ Hào Bùi | 21 | |||
Charly Malep Dipita | 20 | |||
Nguyễn Tiến Linh | 27 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR AFR SOU WOR N/C WOR WOR EUR EUR WOR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |