Lê Phạm Thành Long
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2027 | Vietnam | Asian Cup Qualification | |||||||||||
2026 | Vietnam | WC Qualification Asia | |||||||||||
2024/2025 | Công An Nhân Dân | V.League 1 | 781 | 9 | 9 | 4 | 1 | ||||||
2024 | Vietnam | AFF Championship | 1 | ||||||||||
2024 | Vietnam | Friendlies | 71 | 1 | 1 | 1 | |||||||
2024 | Công An Nhân Dân | Club Friendlies | |||||||||||
2023/2024 | Công An Nhân Dân | V.League 1 | 1944 | 24 | 22 | 2 | 5 | 2 | 1 | 4 | |||
2023 | Vietnam | AFC Asian Cup | 88 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | |||||
2023 | Công An Nhân Dân | Club Friendlies | |||||||||||
2023 | Vietnam | Friendlies | |||||||||||
2023 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1628 | 19 | 18 | 1 | 5 | 1 | 1 | ||||
2022 | Thanh Hóa | Club Friendlies | |||||||||||
2022 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1964 | 22 | 22 | 6 | 1 | 1 | 2 | ||||
2021 | Zorya | Club Friendlies | 1 | 1 | |||||||||
2021 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1080 | 12 | 12 | ||||||||
2020 | Thanh Hóa | V.League 1 | 1165 | 14 | 14 | 5 | 4 | 1 | 1 | ||||
2019 | Hai Phong | V.League 1 | 907 | 13 | 8 | 5 | 1 | 16 | 1 | ||||
2018 | Hai Phong | V.League 1 | 1565 | 20 | 17 | 3 | 4 | 5 | 3 | 1 | |||
2017 | Long An | V.League 1 | 1013 | 13 | 12 | 1 | 3 | 1 | 1 |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2023-10-03 | FLC Thanh Hoa | Công An Nhân Dân | Unknown | - |
2020-02-14 | Hai Phong | FLC Thanh Hoa | Unknown | - |
Lê Phạm Thành Long is 28 years old, born 5 June 1996, in Vietnam.
He's full name is Phạm Thành Long Lê.
Lê Phạm Thành Long currently plays for Công An Nhân Dân, in Vietnam .
Lê Phạm Thành Long plays as Midfielder.
Công An Nhân Dân - 2024/2025
Name | Age | |||
c | A. Pölking | 48 | ||
Goalkeeper | ||||
Mạnh Trường Hà | 19 | |||
Văn Tấn Chu | 21 | |||
Filip Nguyen | 32 | |||
Đỗ Sỹ Huy | 26 | |||
Defender | ||||
Đoàn Văn Hậu | 25 | |||
Tuấn Dương Giáp | 22 | |||
Trung Anh Hoàng | 20 | |||
Lê Văn Đô | 23 | |||
Bùi Hoàng Việt Anh | 25 | |||
Trần Đình Trọng | 27 | |||
Hugo Gomes | 29 | |||
Vũ Văn Thanh | 28 | |||
Jason Pendant | 27 | |||
Trương Văn Thiết | 29 | |||
Hữu Thực Nguyễn | 23 | |||
Midfielder | ||||
Văn Phương Hà | 23 | |||
Phan Văn Đức | 28 | |||
Văn Luân Phạm | 25 | |||
Xuân Thịnh Bùi | 23 | |||
Léo Arthur | 29 | |||
Hồ Ngọc Thắng | 30 | |||
Văn Toản Hoàng | 23 | |||
V. Rosa Nascimento | 30 | |||
Nguyễn Trọng Long | 24 | |||
Văn Nguyễn | 28 | |||
Lê Phạm Thành Long | 28 | |||
Minh Phúc Phạm | 20 | |||
Nguyễn Quang Hải | 27 | |||
Attacker | ||||
Đình Bắc Nguyễn | 20 | |||
Alan | 26 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR AFR SOU WOR N/C WOR WOR EUR EUR WOR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |