- Academy »
- Stats »
- Hải Đức Lê
Hải Đức Lê
Upload image |
|
- Stats
- Transfers
Season | Team | Competition | |||||||||||
2024/2025 | Công An Nhân Dân | V.League 1 | |||||||||||
2024 | Phu Dong | Club Friendlies | |||||||||||
2023/2024 | Quang Nam | V.League 1 | 273 | 8 | 3 | 5 | 3 | 12 | 1 | ||||
2023 | Phú Thọ | Club Friendlies |
Date | Origin | Destination | Type | Value |
2024-09-05 | Quang Nam | Công An Nhân Dân | Unknown | - |
2023-10-01 | Phú Thọ | Quang Nam | Free Transfer | - |
Frequently asked questions
⭐ What is Hải Đức Lê's full name?
He's full name is Hải Đức Lê.
⭐ In which club does Hải Đức Lê play?
Hải Đức Lê currently plays for Quang Nam, in Vietnam .
⭐ In which position does Hải Đức Lê play?
Hải Đức Lê plays as Defender.
Quang Nam - 2023/2024
Name | Age | |||
c | T. Nguyễn | 47 | ||
c | S. Văn | N/d | ||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Công | 32 | |||
Tiến Mạnh Nguyễn | 22 | |||
Tống Đức An | 33 | |||
Defender | ||||
Mạc Đức Việt Anh | 28 | |||
Nguyễn Tăng Tiến | 30 | |||
Quoc Minh Truong | 24 | |||
Văn Ngọc Nguyễn | 26 | |||
Ngọc Hiệp Trần | 25 | |||
Võ Ngọc Đức | 30 | |||
Nguyễn Tiến Duy | 33 | |||
Hải Đức Lê | 24 | |||
Midfielder | ||||
Văn Ka Nguyễn | 25 | |||
Trung Phong Phù | 26 | |||
Thế Hoàng | N/d | |||
V. Nguyễn | 26 | |||
Nguyễn Đình Mạnh | 26 | |||
Trần Hoàng Hưng | 28 | |||
Cao Xuân Thắng | 31 | |||
Phan Thanh Hậu | 28 | |||
Nguyễn Vũ Hoàng Dương | 32 | |||
Attacker | ||||
Lê Văn Nam | 25 | |||
V. Võ | 25 | |||
Yago Ramos | 28 | |||
Ngân Văn Đại | 32 | |||
Đình Bắc Nguyễn | 20 | |||
Hoàng Vũ Samson | 36 |
Football Competitions
National Club Competitions |
GBR ESP DEU ITA PRT FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF AFR EUR WOR WOR EUR |
International Club Competitions |
EUR EUR EUR SOU WOR EUR EUR AFR SOU WOR N/C WOR WOR EUR EUR WOR N/C ASI ASI ASI ASI N/C AFR OCE WOR SOU SOU WOR WOR WOR ASI N/C ASI AFR AFR WOR ASI AFR OCE WOR EUR ASI N/C ASI WOR ASI ASI EUR WOR EUR WOR SOU EUR WOR EUR WOR WOR WOR WOR WOR WOR WOR N/C EUR EUR EUR |
National Teams |
EUR EUR ASI AFR N/C SOU OCE N/C N/C N/C WOR N/C SOU OCE EUR SOU EUR EUR EUR |